Đi tới nội dung
Tìm kiếm Giỏ hàng0

Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g > Công nghiệp

Đi tới nội dung

Menu thành viên

Tìm kiếm cửa hàng

Thành viênĐăng nhập

Đăng ký

Sản phẩm đã xem gần đây 1

  • Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g
    Loại đầu d 3,800
Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g > Công nghiệp
Quay lại trang chính

Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g Tóm tắt và mua hàng

Tùy chọn sản phẩm 0, Tùy chọn bổ sung 0

Đánh giá 0 cái
Danh sách mong muốn0
Giá bán 3,800won
Thương hiệu 제일본드(토끼표)
Điểm tích lũy 0 điểm
Thanh toán phí vận chuyển Thanh toán khi đặt hàng
Số lượng mua tối đa 100 cái
Mã sản phẩm API66b868f7e2de2

Tùy chọn đã chọn

  • Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g
    +0 ₩
Danh sách mong muốn
  • Thông tin sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    000main.jpg

    *제품특징 - J-1100 제품은 PVC수지를 주성분으로 한 속건성 PVC접착제로 연질, 경질PVC 파이프, 세탁기 배수호스 등에 사용되는 범용 접착제 입니다. - 연질, 경질PVC 파이프 등에 사용되는 범용 접착제
    *제품용도 - 경질, 연질PVC파이프 접착 - 봉제완구 및 PVC플라스틱 접착 - 세탁기 배수 호스등의 접착
    *주의사항 - 정확한 제품 사용을 위하여 MSDS를 반드시 읽어보시기 바랍니다. - 자료 용도외 임의 사용에 대하여는 당사에서 책임지지 않습니다. - 유성접착제이므로 화기에 유의하시고 피부나 의복에 직접 묻지 않도록 하십시오. - 용제가 함유되어 있으므로 작업장에 환기를 잘 시켜주시고, 절대 냄새를 맡지 마십시오. - 사용 후 밀봉하여 냉암소에 보관 하십시오.


    BK1546365_D_1.png

    BK1546365_D_2.jpg

    BK1546365_D_3.jpg

    Phân loại đặc điểm kỹ thuậtThông tin đặc điểm kỹ thuật
    quốc tịchHàn Quốc
    Kích thước_Hình dáng (mm)Không áp dụng
    Kích thước_đục lỗ (mm)Không áp dụng
    kết cấu
    Số chứng nhậnKhông áp dụng
    tên mẫuKhông áp dụng
    Ngày hết hạnKhông áp dụng
    Giai đoạn A/SKhông áp dụng
    Khác 1250g
    2 khác
    3 khác
    4 khác
     

    Phân loại thông báoThông tin thông báo
    Tên sản phẩm và tên modelLoại đầu dính PVC (J-1100) 250g
    chứng nhậnXem thông số kỹ thuật và mô tả ngắn gọn
    Nước sản xuấtsản xuất trong nước
    chế tạoJeil CS
    Người quản lý A/S/số điện thoạiXem thông số kỹ thuật và mô tả ngắn gọn

    Chi tiết sản phẩm

    Tên sản phẩm Tham khảo trang sản phẩm
    Tên model Tham khảo trang sản phẩm
    Chứng nhận theo luật pháp Tham khảo trang sản phẩm
    Xuất xứ Tham khảo trang sản phẩm
    Nhà sản xuất Tham khảo trang sản phẩm
    Dịch vụ A/s Tham khảo trang sản phẩm
  • Đánh giá

    Những đánh giá đã đăng ký

    Chưa có đánh giá.

  • Câu hỏi về sản phẩm

    등록된 상품문의

    Không có câu hỏi nào về sản phẩm.

  • Thông tin giao hàng/đổi trả

    Giao hàng

    배송. Vận chuyển
    주문 변경, 배송지 변경, 주문 취소는 주문이 완료되기 이전에도 가능합니다. Bn có th thay đi đơn đt hàng, thay đi đa ch giao hàng hoc hy đơn đt hàng trước khi đơn đt hàng ca bn được hoàn tt
    배송기간은 상품 발송 후 1~3일 정도 소요됩니다. (, , 공휴일 제외/도서, 산간 지역 제외). Thi gian giao hàng mt khong 1 đến 3 ngày sau khi sn phm được vn chuyn. (Không tính th by, ch nht và các ngày l/Không bao gm hi đo và min núi)
    상품에 따라 다른 택배사 배송이 됩니다. Tùy theo tng sn phm s được giao đến cho các nhà vận chuyển khác nhau

    BeeMall 쇼핑몰에서 구매하신 상품의 교환이나 반품이 궁금하면, 전화/이메일/채팅을 통하여 문의하시면 친절하게 설명드리겠습니다. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc đổi hoặc trả sản phẩm đã mua từ trung tâm mua sắm BeeMall, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua điện thoại/email/trò chuyện và chúng tôi sẽ sẵn lòng giải thích.
     

    Đổi / Trả hàng

    교환/반품 비용. chi phí trao đi / tr li

     - 반품배송비(편도) : 4,000 (최초 배송비 미결제시 8,000 부과). Phí vận chuyển trả lại hàng (một chiều): 4.000 KRW (Nếu chưa thanh toán phí vận chuyển lần đầu tiên thì sẽ bị tính 8.000 won)
     - 교환배송비(왕복) : 8,000. Phí vận chuyển đổi hàng (2 chiều): 8.000 won

    교환/반품 가능기간. thi gian có th đi / tr li hàng

     - 단순 변심: 배송일로부터 7 이내 (고객 반품 배송비 부담). Thay đổi đơn giản: Trong vòng 7 ngày kể từ ngày giao hàng (khách hàng chịu phí vận chuyển trả lại hàng)
    - 표시/광고와 상이, 계약 내용과 다르게 이행된 경우: 상품 수령 3개월 이내 혹은 표시/광고와 다른 사실을 날로부터 30 이내(BeeMall 반품 배송비 부담). Nếu sản phẩm khác với nhãn hiệu / quảng cáo, hoặc nếu nó không như trong hợp đồng: trong vòng 3 tháng kể từ khi nhận được sản phẩm hoặc trong vòng 30 ngày kể từ ngày biết rằng nó khác với nhãn hiệu / quảng cáo (BeeMall sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển trở lại)

    교환/반품 불가한 경우. Trường hp không th đi / tr li hàng
     - 교환/반품 요청이 기간이 지난 경우. Trường hợp yêu cầu đổi / trả đã quá thời hạn
      - 소비자의 책임 있는 사유로 상품 등이 분실/파손/훼손된 경우 (, 확인을 위한 포장 훼손 제외). Nếu sản phẩm bị mất/hư hỏng/hỏng do nguyên nhân thuộc về người tiêu dùng (không bao gồm hư hỏng bao bì để xác nhận)
      - 소비자의 사용/소비에 의해 상품 등의 가치가 현저히 감소한 경우 ( : 식품, 화장품, 향수 ). Nếu giá trị hàng hóa giảm đáng kể do người tiêu dùng sử dụng / tiêu thụ (ví dụ: thực phẩm, mỹ phẩm, nước hoa, v.v.)
      - 제품을 설치 또는 장착하였거나 개통한 경우 ( : 가전, 디지털 제품 ). Nếu sản phẩm đã được cài đặt, lắp đặt hoặc mở (ví dụ: thiết bị gia dụng, sản phẩm kỹ thuật số, v.v.)
     

Tùy chọn đã chọn

  • Loại đầu dính keo (PVC) PVC (J-1100) 250g
    +0 ₩

Trung tâm khách hàng

070-8080-5624

Thời gian làm việc: Các ngày trong tuần 10:00 ~ 16:00
Thời gian nghỉ trưa: 11:30~13:30
Trừ cuối tuần và ngày nghỉ

Tài khoản thanh toán

Tên ngân hàng : Ngân hàng Hana

(Công ty TNHH Na Ro Su)

Tài khoản gửi tiền : 841-910015-85404

Tên công ty 주식회사 나로수 Đại diện 김명석
Địa chỉ 광주광역시 광산구 남부대길 38, 8401호 (월계동, 창업보육센터 내)
TEL 070-8080-5624 FAX
Người đảm nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân 김명석
Số đăng ký kinh doanh 515-87-02200
Số báo cáo bán hàng trực tuyến 제 2022-광주광산-1278 호

COPYRIGHT © 2020 주식회사 나로수 ALL RIGHTS RESERVED.

Điện thoại tư vấn

070-8080-5624

Thứ Hai - Thứ Sáu 9:00 sáng - 5:00 chiều
Giờ ăn trưa: 12:00 trưa - 1:00 chiều