[Giá hộp] [Sức chứa lớn] Hơn 250 loại hộp giao hàng được bán với giá thấp nhất. Giao hàng trong ngày lúc 1 giờ chiều > Công nghiệp
Nhỏ
Mặc định
Lớn hơn
Quay lại trang chính
Thực phẩm
Mỹ phẩm
chất tẩy rửa / hàng hóa gia đình
đồ dùng nhà bếp
Quần áo
Phụ kiện tổng hợp
Giày dép / Tất / Găng tay
Mũ / Phụ kiện tóc
Túi xách
Đồ dùng cho mẹ & bé
Điện tử & máy móc
Điện thoại phụ kiện
Case điện thoại của mình / Film
Đồ dùng/DIY
Chăn đệm / Nội thất
thú cưng / sở thích
Thể thao
Thiết bị bảo mật / Thiết bị ô tô
Công nghiệp
Thông tin sản phẩm
Đánh giá 0
Câu hỏi về sản phẩm 0
Giao hàng/Đổi trả
Thông tin sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Chắc chắn và gọn gàng với vải nội địa
Tại các cửa hàng bán đồ hộp, các sản phẩm nội địa chắc chắn được sử dụng thay vì các sản phẩm giá rẻ của Trung Quốc.
Chúng tôi sản xuất hộp chất lượng cao chỉ sử dụng vải.
Giao hàng nhanh và đóng gói tùy chỉnh an toàn
Chúng tôi giao hàng nhanh chóng và an toàn Chúng tôi giao hàng nhanh chóng và an toàn
250 hộp được sản xuất tại nhà
250 loại sản phẩm được sản xuất nội bộ với 20 năm bí quyết
Chúng tôi bán hộp một cách cẩn thận.
Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm
상품페이지 참고
Tên model
상품페이지 참고
Chứng nhận theo luật pháp
상품페이지 참고
Xuất xứ
상품페이지 참고
Nhà sản xuất
상품페이지 참고
Dịch vụ A/s
상품페이지 참고
Đánh giá
Những đánh giá đã đăng ký
Chưa có đánh giá.
Câu hỏi về sản phẩm
등록된 상품문의
Không có câu hỏi nào về sản phẩm.
Thông tin giao hàng/đổi trả
Giao hàng
Giao hàng
※ Việc thay đổi đơn hàng, giao hàng địa chỉ hoặc hủy bỏ đơn hàng có thể thực hiện trước khi hoàn tất đơn hàng.
※ Không sao đâu.
※ Không sao đâu.
※ Thời gian giao hàng từ 1~3 ngày sau khi sản phẩm được xuất kho. (Không tính thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ/Không bao gồm hải đảo và miền núi)
※ Không sao đâu.
Đổi hàng
Đổi / Trả hàng
※ Thực sự không dễ dàng để hiểu được trang web BeeMall hoặc liên hệ trực tiếp với khách hàng hỗ trợ trung tâm của BeeMall.
※ Không biết phải làm gì cũng không sao.
Tuy nhiên, ngày có thể trả về các hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm.
※ Không sao đâu.
※ Thật khó hiểu.
-Trường hợp sản phẩm đã quá 7 ngày kể từ ngày giao hàng
-Trường hợp không thể hủy bỏ việc mở và sử dụng lại
-Trường hợp giá trị hàng hóa khuyến giảm đáng kể do việc tiêu thụ một phần và/hoặc cách sử dụng của người sử dụng.
-Trường hợp sản phẩm bị trầy xước, đường khâu, nếp nhăn hoặc vết trầy nhỏ trên sản phẩm
-Trường hợp nhãn mác, giấy chứng nhận, hộp đựng… Đúng rồi .
Tùy chọn
kích cỡ
Chọn
D69 (85 x 85 x 45) 400 tờ Lõi chữ C loại C + 0 ₩
D70 (113 x 96 x 53) 480 miếng Loại C lõi chữ E + 0 ₩
D72 (142 x 125 x 45) 300 tờ B xương loại A + 0 ₩
D73 (150 x 130 x 55) 180 tờ B xương loại A + 0 ₩
D74 (150 x 130 x 110) 160 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D1 (160 x 120 x 70) 160 tờ B xương loại A + 0 ₩
D105 (160 x 120 x 100) 160 miếng + 0 ₩
D75 (160 x 160 x 85) 120 tờ B xương loại A + 0 ₩
D233 (170 x 130 x 120) 140 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D2 (180 x 120 x 110) 120 tờ B xương loại A + 0 ₩
D77 (180x150x70~120) 140 tờ B Điều chỉnh đầu xương + 0 ₩
D235 (190 x 120 x 90) 140 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D237 (200 x 100 x 80) 180 miếng + 0 ₩
D3 (200 x 120 x 80) 120 tờ B xương loại A + 0 ₩
D78 (200 x 140 x 70) 140 tờ B xương loại A + 0 ₩
D106 (200 x 150 x 100) 120 miếng + 0 ₩
D239 (205 x 145 x 85) 120 miếng B xương loại A + 0 ₩
D241 (210 x 100 x 65) 180 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D313 (210 x 150 x 90) 100 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D243 (210 x 175 x 110) 90 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D253 (220 x 150 x 100) 100 cái + 0 ₩
D251 (220 x 160 x 80) 120 miếng + 0 ₩
D79 (230 x 130 x 110) 100 tờ B xương loại A + 0 ₩
D311 (230 + 0 ₩
D28 (230 x 160 x 70) 120 tờ B xương loại A + 0 ₩
D100 (230 x 160 x 120) 90 tờ B xương loại A + 0 ₩
D4 (230 x 170 x 110) 90 miếng B xương loại A + 0 ₩
D245 (230 x 170 x 160) 75 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D109 (230 x 180 x 125) 70 tờ B xương loại A + 0 ₩
D92 (230 x 200 x 90) 70 miếng B xương loại A + 0 ₩
D205 (240 + 0 ₩
D101 (240 x 170 x 60) 110 tờ B xương loại A + 0 ₩
D29 (240 x 210 x 110) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D263 (245 x 165 x 85) 100 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D247 (250 x 150 x 100) 100 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D265 (250 x 170 x 150) 90 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D267 (250 x 200 x 100) 90 miếng + 0 ₩
D41 (250 x 210 x 120) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D17 (250x200x80~160) 65 tờ B điều chỉnh đầu xương + 0 ₩
D102 (260 x 160 x 80) 104 tờ B xương loại A + 0 ₩
D107 (260 x 180 x 120) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D42 (265 x 175 x 95) 85 tờ B xương loại A + 0 ₩
D93 (270 x 180 x 150) 65 tờ B xương loại A + 0 ₩
D15 (270 x 200 x 80) 85 tờ B xương loại A + 0 ₩
D5 (270 x 200 x 130) 60 miếng B xương loại A + 0 ₩
D249 (270 x 200 x 180) 60 miếng + 0 ₩
D103 (270 x 240 x 90) 60 miếng B xương loại A + 0 ₩
D30 (270 x 240 x 100) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D108 (270 x 240 x 110) 60 miếng + 0 ₩
D31 (275 x 240 x 135) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D94 (280 x 180 x 90) 70 tờ B xương loại A + 0 ₩
D80 (280 x 180 x 120) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D81 (280 x 180 x 190) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D104 (280 x 200 x 90) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D401 (280 x 220 x 150) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D32 (280 x 230 x 100) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D34 (290 x 280 x 140) 50 miếng B xương loại A + 0 ₩
D269 (300 x 140 x 100) 100 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D43 (300 x 200 x 100) 75 tờ B xương loại A + 0 ₩
D82 (300 x 200 x 120) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D411 (300 x 200 x 150) 60 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D44 (300 x 200 x 165) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D403 (300 x 220 x 160) 70 miếng B xương loại A + 0 ₩
D404 (300 x 230 x 130) 70 tờ B xương loại A + 0 ₩
D35 (310 x 180 x 150) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D36 (310 x 220 x 100) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D405 (310 x 220 x 130) 70 miếng B xương loại A + 0 ₩
D45 (310 x 220 x 150) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D24 (320 x 150 x 80) 100 miếng + 0 ₩
D6 (320 x 220 x 60) 70 miếng B xương loại A + 0 ₩
D271 (320 x 220 x 120) 60 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D22 (320 x 230 x 90) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D12 (320 x 230 x 150) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D412 (320 x 230 x 180) 50 tờ B sóng loại A + 0 ₩
D8 (320 x 230 x 200) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D46 (320 x 240 x 120) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D95 (320 x 245 x 80) 60 miếng B xương loại A + 0 ₩
D96 (320 x 250 x 140) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D37 (330 x 180 x 160) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D7 (330 x 210 x 120) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D47 (330 x 220 x 170) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D48 (340 x 260 x 96) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D38 (340 x 260 x 145) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D39 (350 x 230 x 120) 60 tờ B xương loại A + 0 ₩
D40 (350 x 230 x 170) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D209 (350 x 250 x 150) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D255 (350 x 250 x 200) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D49 (350 x 270 x 95) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D16 (350 x 270 x 120) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D9 (350 x 270 x 180) 45 tờ B xương loại A + 0 ₩
D18 (350 x 270 x 250) 30 tờ B xương loại A + 0 ₩
D23 (350 x 276 x 60) 55 tờ B xương loại A + 0 ₩
D25 (350x270x140~180) 45 tờ B Điều chỉnh đầu xương + 0 ₩
D50 (360 x 240 x 140) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D63 (360 x 240 x 200) 20 tấm sóng AB loại A + 0 ₩
D407 (360 x 260 x 100) 60 miếng B sóng loại A + 0 ₩
D250 (360 x 300 x 210) 35 tờ B xương loại A + 0 ₩
D211 (360 x 300 x 240) 40 miếng B xương loại A + 0 ₩
D51 (370 x 350 x 250) 40 tờ B xương loại A + 0 ₩
D52 (380 x 250 x 160) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D408 (380 x 295 x 100) 45 tờ B xương loại A + 0 ₩
D409 (380 x 295 x 150) 35 tờ B xương loại A + 0 ₩
D410 (380 x 295 x 200) 30 tờ B xương loại A + 0 ₩
D97 (380 x 320 x 135) 45 tờ B xương loại A + 0 ₩
D1079 (385 x 375 x 495) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1253 (385 x 385 x 515) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D98 (390 x 280 x 140) 45 tờ B xương loại A + 0 ₩
D1243 (395 x 295 x 585) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1241 (395 x 325 x 508) 30 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D413 (400 x 200 x 150) 40 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D414 (400 x 200 x 200) 30 miếng chữ A hình chữ A + 0 ₩
D53 (400 x 250 x 120) 50 tờ B xương loại A + 0 ₩
D415 (400 x 250 x 200) 24 miếng thép dầm chữ A sóng chữ A + 0 ₩
D14 (400 x 270 x 180) 35 tờ B xương loại A + 0 ₩
D90 (400 x 300 x 200) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D315 (400 x 300 x 300) 24 tờ BB tôn loại A + 0 ₩
D213 (400 x 300 x 300) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D54 (410 x 300 x 100) 40 tờ B xương loại A + 0 ₩
D55 (410 x 300 x 155) 35 tờ B xương loại A + 0 ₩
D1004 (410 x 300 x 600) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1245 (410 x 340 x 510) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1073 (415 x 290 x 570) 30 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D19 (420 x 280 x 250) 40 tờ B xương loại A + 0 ₩
D1109 (420 x 315 x 485) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D281 (420 x 350 x 330) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1101 (420 x 370 x 480) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1247 (420 x 385 x 515) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1263 (425 x 365 x 515) 30 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1205 (425 x 390 x 494) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D56 (430 x 330 x 100) 35 tờ B xương loại A + 0 ₩
D13 (430 x 330 x 180) 40 miếng B xương loại A + 0 ₩
D1265 (435 x 330 x 590) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D215 (440 + 0 ₩
D1092 (440 x 305 x 475) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1107 (450 x 310 x 530) 30 cái + 0 ₩
D217 (450 + 0 ₩
D58 (450 x 320 x 150) 45 tờ B xương loại A + 0 ₩
D85 (450 x 320 x 200) 40 tờ B xương loại A + 0 ₩
D219 (450 x 320 x 250) 35 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D417 (450 x 320 x 350) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D91 (450 x 340 x 300) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D283 (450 x 350 x 320) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1269 (450 x 360 x 495) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1028 (450 x 395 x 470) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D257 (450 x 400 x 300) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1042 (455 x 285 x 545) 30 miếng + 0 ₩
D1237 (455x 320 x 555) 30 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1002 (460 x 315 x 470) 30 cái + 0 ₩
D1267 (460 x 315 x 590) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1029 (460 x 330 x 500) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1003 (460 x 335 x 410) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1093 (460 x 345 x 440) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1106 (460 x 365 x 515) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1017 (460 x 375 x 440) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1094 (470 x 285 x 475) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1080 (470 x 310 x 500) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1041 (470 x 340 x 500) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1402 (470 x 350 x 575) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D273 (470 x 360 x 110) 35 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1239 (470 x 360 x 475) 30 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D88 (470 x 370 x 320) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D285 (475 x 380 x 340) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1081 (475 x 385 x 410) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1015 (480 x 290 x 550) 30 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
Bưu điện số 5 (480 x 380 x 340) 15 miếng thép xương AB tay cầm loại A + 0 ₩
D289 (480 x 380 x 350) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1024 (480 x 385 x 470) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1005 (485 x 340 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1249 (485 x 390 x 395) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1104 (490 x 300 x 500) 30 cái + 0 ₩
D1078 (490 x 355 x 435) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D291 (490 x 420 x 340) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D223 (500 x 300 x 300) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1035 (500 x 340 x 410) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1077 (500 x 345 x 555) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D295 (500 x 370 x 340) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D64 (500 x 400 x 300) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D10 (500 x 400 x 300) 30 tờ B xương loại A + 0 ₩
D293 (500 x 400 x 360) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1043 (510 x 310 x 500) 30 tờ, chữ A + 0 ₩
D1082 (510 x 330 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1044 (510 x 380 x 410) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1401 (510 x 380 x 500) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1233 (520 x 315 x 515) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D11 (520 x 320 x 120) 40 tờ B xương loại A + 0 ₩
D20 (520 x 320 x 220) 40 miếng B xương loại A + 0 ₩
D1235 (520 x 330 x 435) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1032 (520 x 345 x 400) 30 cái + 0 ₩
D1037 (520 x 360 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D60 (520 x 370 x 420) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D297 (520 x 400 x 420) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1500 (520 x 415 x 420) 25 cái + 0 ₩
Bưu điện số 6 (520 x 480 x 400) 10 tờ Thép xương AB có tay cầm loại A + 0 ₩
D65 (530 x 350 x 250) 20 tấm sóng AB loại A + 0 ₩
D299 (530 x 355 x 390) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1031 (530 x 390 x 400) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1403 (535 x 390 x 470) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1036 (540 x 335 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D99 (540 x 380 x 330) 20 miếng xương AB loại A + 0 ₩
D1045 (540 x 385 x 400) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D301 (540 x 440 x 370) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1074 (550 x 290 x 495) 30 miếng + 0 ₩
D1007 (550 x 340 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D259 (550 x 400 x 350) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D66 (550 x 450 x 450) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D67 (550 x 500 x 200) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D303 (550 x 500 x 480) 15 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1271 (555 x 355 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1022 (560 x 335 x 400) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1012 (560 x 395 x 400) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1047 (560 x 410 x 410) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D27 (560 x 450 x 300) 20 tờ AB xương loại A + 0 ₩
D1008 (560 x 450 x 340) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1001 (570 x 290 x 395) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1095 (570 x 335 x 400) 30 cái + 0 ₩
D1046 (570 x 380 x 400) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1096 (580 x 410 x 320) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1034 (580 x 435 x 360) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1006 (590 x 305 x 465) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1039 (590 x 365 x 400) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1040 (590 x 415 x 360) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D309 (590 x 450 x 440) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D230 (600 x 400 x 160) 35 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1209 (600 x 420 x 350) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D68 (600 x 450 x 250) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D275 (600 x 500 x 300) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D87 (600 x 500 x 440) 10 tấm sóng AB loại A + 0 ₩
D61 (600 x 500 x 440) 15 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1063 (605 x 460 x 325) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D62 (610 x 220 x 110) 50 cái + 0 ₩
D1048 (610 x 370 x 400) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1050 (610 x 400 x 340) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1038 (615 x 415 x 320) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1018 (625 x 535 x 220) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1407 (630 x 370 x 390) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1016 (630 x 405 x 340) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1009 (630 x 465 x 300) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1049 (635 x 375 x 340) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1052 (635 x 415 x 330) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1023 (640 x 350 x 360) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D277 (650 x 450 x 350) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D261 (650 x 450 x 400) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1072 (660 x 275 x 530) 30 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1053 (665 x 385 x 350) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1211 (670 x 277 x 550) 30 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1098 (670 x 430 x 290) 25 miếng lõi chữ A loại A + 0 ₩
D1250 (675 x 525 x 250) 20 cái + 0 ₩
D1408 (680 x 400 x 300) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1014 (680 x 460 x 245) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1410 (680 x 500 x 215) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1215 (690 x 410 x 250) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D280 (700 x 500 x 500) 15 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1055 (705 x 465 x 225) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1213 (710 x 275 x 615) 20 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1019 (710 x 290 x 540) 25 tờ Lõi A loại A + 0 ₩
D1090 (710 x 325 x 520) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1097 (710 x 470 x 295) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1054 (720 x 410 x 255) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1056 (760 x 440 x 240) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1217 (780 x 285 x 450) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩
D1062 (840 x 340 x 335) 25 tờ A Thép xương loại A + 0 ₩